Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lo lắng, buồn phiền., Worried, distressed., ①悲伤;悲痛。[据]悽,痛也。从心,妻声。——《说文》。[例]悽怆之志。——《淮南子·本经》。[例]意荒忽而流荡兮,心愁悽悽而增悲。——《楚辞·屈原·远游》。[合]悽悽惶(悲伤不安);悽心(感到心痛);悽苦(悲苦);悽戾(哀伤悲泣);悽其(悲痛感伤的样子);悽洏(哀伤流泪);悽楚(悲伤酸楚);悽恻(哀伤);悽伤(痛苦哀伤);悽切(凄凉悲切)。*②寒冷。[例]不忧至寒之悽怆。——《汉书·王褒传》。[合]悽怆(寒冷);饥悽(饥寒)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 忄, 西

Chinese meaning: ①悲伤;悲痛。[据]悽,痛也。从心,妻声。——《说文》。[例]悽怆之志。——《淮南子·本经》。[例]意荒忽而流荡兮,心愁悽悽而增悲。——《楚辞·屈原·远游》。[合]悽悽惶(悲伤不安);悽心(感到心痛);悽苦(悲苦);悽戾(哀伤悲泣);悽其(悲痛感伤的样子);悽洏(哀伤流泪);悽楚(悲伤酸楚);悽恻(哀伤);悽伤(痛苦哀伤);悽切(凄凉悲切)。*②寒冷。[例]不忧至寒之悽怆。——《汉书·王褒传》。[合]悽怆(寒冷);饥悽(饥寒)。

Hán Việt reading: tây

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong các tác phẩm văn học cổ điển.

Example: 恓惶不安。

Example pinyin: xī huáng bù ān 。

Tiếng Việt: Lo lắng không yên.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, buồn phiền.

tây

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, distressed.

悲伤;悲痛。悽,痛也。从心,妻声。——《说文》。悽怆之志。——《淮南子·本经》。意荒忽而流荡兮,心愁悽悽而增悲。——《楚辞·屈原·远游》。悽悽惶(悲伤不安);悽心(感到心痛);悽苦(悲苦);悽戾(哀伤悲泣);悽其(悲痛感伤的样子);悽洏(哀伤流泪);悽楚(悲伤酸楚);悽恻(哀伤);悽伤(痛苦哀伤);悽切(凄凉悲切)

寒冷。不忧至寒之悽怆。——《汉书·王褒传》。悽怆(寒冷);饥悽(饥寒)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恓 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung