Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总督
Pinyin: zǒng dū
Meanings: Vị trí quan lại cao cấp trong triều đình phong kiến, chịu trách nhiệm cai quản một vùng lãnh thổ lớn., A high-ranking official in the feudal court responsible for governing a large territory., ①明初在用兵时派往地方巡视监察的官员;清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的。[例]总督胡宗宪。——《明史》。*②英法等国派驻殖民地的最高统治官员。英国国王派驻自治领的代表。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 叔, 目
Chinese meaning: ①明初在用兵时派往地方巡视监察的官员;清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的。[例]总督胡宗宪。——《明史》。*②英法等国派驻殖民地的最高统治官员。英国国王派驻自治领的代表。
Grammar: Chỉ chức danh trong lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các triều đại phong kiến.
Example: 清朝的总督权力很大。
Example pinyin: qīng cháo de zǒng dū quán lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Tổng đốc thời nhà Thanh có quyền lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí quan lại cao cấp trong triều đình phong kiến, chịu trách nhiệm cai quản một vùng lãnh thổ lớn.
Nghĩa phụ
English
A high-ranking official in the feudal court responsible for governing a large territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明初在用兵时派往地方巡视监察的官员;清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的。总督胡宗宪。——《明史》
英法等国派驻殖民地的最高统治官员。英国国王派驻自治领的代表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!