Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总热
Pinyin: zǒng rè
Meanings: Tổng nhiệt lượng., Total heat., ①为使单位质量的某液体从一种温度(例如该物质的熔点)转为任一其他的给定温度的饱和蒸气所需能量,以热量计。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 执, 灬
Chinese meaning: ①为使单位质量的某液体从一种温度(例如该物质的熔点)转为任一其他的给定温度的饱和蒸气所需能量,以热量计。
Grammar: Liên quan đến nhiệt động lực học hoặc vật lý.
Example: 计算系统的总热。
Example pinyin: jì suàn xì tǒng de zǒng rè 。
Tiếng Việt: Tính tổng nhiệt lượng của hệ thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng nhiệt lượng.
Nghĩa phụ
English
Total heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为使单位质量的某液体从一种温度(例如该物质的熔点)转为任一其他的给定温度的饱和蒸气所需能量,以热量计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!