Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总角

Pinyin: zǒng jiǎo

Meanings: Kiểu tóc buộc hai bên điển hình của trẻ em thời xưa, biểu thị tuổi thơ., The hairstyle with two tied buns typical of children in ancient times, symbolizing childhood., ①古代未成年的人把头发扎成髻。*②童年时期,幼年。[例]总角之交。[例]总角闻道,白首无成。——晋·陶潜《荣木》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 心, 角

Chinese meaning: ①古代未成年的人把头发扎成髻。*②童年时期,幼年。[例]总角之交。[例]总角闻道,白首无成。——晋·陶潜《荣木》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ, mang sắc thái hoài niệm về thời thơ ấu.

Example: 他小时候留着总角发型。

Example pinyin: tā xiǎo shí hòu liú zhe zǒng jiǎo fà xíng 。

Tiếng Việt: Khi còn nhỏ, anh ấy từng để kiểu tóc tổng giác.

总角
zǒng jiǎo
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu tóc buộc hai bên điển hình của trẻ em thời xưa, biểu thị tuổi thơ.

The hairstyle with two tied buns typical of children in ancient times, symbolizing childhood.

古代未成年的人把头发扎成髻

童年时期,幼年。总角之交。总角闻道,白首无成。——晋·陶潜《荣木》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总角 (zǒng jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung