Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恃才放旷
Pinyin: shì cái fàng kuàng
Meanings: Tự phụ vào tài năng của mình mà hành động phóng khoáng, thiếu kiềm chế., To be overconfident in one’s talent and act recklessly without restraint., ①倚仗着自己的才能而无拘无束。[例]杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 寺, 忄, 才, 攵, 方, 广, 日
Chinese meaning: ①倚仗着自己的才能而无拘无束。[例]杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán những người quá tự tin vào năng lực của mình nên cư xử thiếu suy nghĩ.
Example: 他恃才放旷,结果得罪了不少人。
Example pinyin: tā shì cái fàng kuàng , jié guǒ dé zuì le bù shǎo rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự phụ vì tài năng và hành xử phóng túng, kết quả là đắc tội với nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phụ vào tài năng của mình mà hành động phóng khoáng, thiếu kiềm chế.
Nghĩa phụ
English
To be overconfident in one’s talent and act recklessly without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚仗着自己的才能而无拘无束。杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế