Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恃才傲物
Pinyin: shì cái ào wù
Meanings: Tự phụ vì tài năng mà coi thường người khác, Being arrogant about one’s talent and looking down on others., 恃依靠、凭借;物人,公众。仗着自己有才能,看不起人。[出处]《南史·萧子显传》“恃才傲物,宜谥曰骄。”[例]唐薛澄州昭纬,即保逊之子也。~,亦有父风。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 寺, 忄, 才, 亻, 敖, 勿, 牛
Chinese meaning: 恃依靠、凭借;物人,公众。仗着自己有才能,看不起人。[出处]《南史·萧子显传》“恃才傲物,宜谥曰骄。”[例]唐薛澄州昭纬,即保逊之子也。~,亦有父风。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷四。
Grammar: Cụm từ ghép gồm 四字成语 (tứ tự thành ngữ), mô tả thái độ tự phụ.
Example: 他因为自己的才华而恃才傲物。
Example pinyin: tā yīn wèi zì jǐ de cái huá ér shì cái ào wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì tài năng của mình mà trở nên kiêu ngạo và coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phụ vì tài năng mà coi thường người khác
Nghĩa phụ
English
Being arrogant about one’s talent and looking down on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恃依靠、凭借;物人,公众。仗着自己有才能,看不起人。[出处]《南史·萧子显传》“恃才傲物,宜谥曰骄。”[例]唐薛澄州昭纬,即保逊之子也。~,亦有父风。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế