Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘉宾
Pinyin: jiā bīn
Meanings: Khách quý, người được tôn trọng mời đến tham dự sự kiện., Honored guest, VIP attendee at an event., ①佳宾。[例]我有嘉宾,鼓瑟吹笙。——《诗·小雅·鹿鸣》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 加, 壴, 兵, 宀
Chinese meaning: ①佳宾。[例]我有嘉宾,鼓瑟吹笙。——《诗·小雅·鹿鸣》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 欢迎各位嘉宾莅临指导。
Example pinyin: huān yíng gè wèi jiā bīn lì lín zhǐ dǎo 。
Tiếng Việt: Chào mừng các vị khách quý đến tham dự và hướng dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quý, người được tôn trọng mời đến tham dự sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Honored guest, VIP attendee at an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佳宾。我有嘉宾,鼓瑟吹笙。——《诗·小雅·鹿鸣》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!