Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bị nghẹn, bị mắc ở cổ họng, To choke, to get something stuck in the throat., ①食物塞住了嗓子:因噎废食。噎着了。*②因为迎风而呼吸因难:这风真噎人。*③说话顶撞人,使人无话可答:他说话能把人噎死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 壹

Chinese meaning: ①食物塞住了嗓子:因噎废食。噎着了。*②因为迎风而呼吸因难:这风真噎人。*③说话顶撞人,使人无话可答:他说话能把人噎死。

Hán Việt reading: ế

Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng để diễn tả trạng thái nghẹn hoặc mắc kẹt trong cổ họng. Có thể kết hợp với các bổ ngữ như 噎住 (bị nghẹn lại).

Example: 他吃东西的时候噎住了。

Example pinyin: tā chī dōng xī de shí hòu yē zhù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị nghẹn khi ăn đồ ăn.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị nghẹn, bị mắc ở cổ họng

ế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To choke, to get something stuck in the throat.

食物塞住了嗓子

因噎废食。噎着了

因为迎风而呼吸因难

这风真噎人

说话顶撞人,使人无话可答

他说话能把人噎死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噎 (yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung