Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘲风咏月

Pinyin: cháo fēng yǒng yuè

Meanings: Châm biếm phong trào và ngâm thơ về trăng (ý chỉ những việc làm không thực tế, xa rời cuộc sống)., To mock the trends and compose poems about the moon (referring to impractical actions detached from real life)., 指描写风云月露等景象而思想内容贫乏的写作。[出处]晋·王嘉《拾遗记》“免学他嘲风咏月,污人行止。”唐·白居易《将归渭村先寄舍弟》诗咏月嘲风先要减,登山临水亦宜稀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 朝, 㐅, 几, 永, 月

Chinese meaning: 指描写风云月露等景象而思想内容贫乏的写作。[出处]晋·王嘉《拾遗记》“免学他嘲风咏月,污人行止。”唐·白居易《将归渭村先寄舍弟》诗咏月嘲风先要减,登山临水亦宜稀。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc nhận xét.

Example: 他那些文章不过是嘲风咏月罢了。

Example pinyin: tā nà xiē wén zhāng bú guò shì cháo fēng yǒng yuè bà le 。

Tiếng Việt: Những bài viết của anh ta chỉ là châm biếm viển vông mà thôi.

嘲风咏月
cháo fēng yǒng yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm biếm phong trào và ngâm thơ về trăng (ý chỉ những việc làm không thực tế, xa rời cuộc sống).

To mock the trends and compose poems about the moon (referring to impractical actions detached from real life).

指描写风云月露等景象而思想内容贫乏的写作。[出处]晋·王嘉《拾遗记》“免学他嘲风咏月,污人行止。”唐·白居易《将归渭村先寄舍弟》诗咏月嘲风先要减,登山临水亦宜稀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘲风咏月 (cháo fēng yǒng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung