Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháo

Meanings: Chế giễu, nhạo báng ai đó., To ridicule or mock someone., ①讥笑,拿人取笑:嘲笑。嘲弄。嘲骂。嘲诮。嘲谑。冷嘲热讽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 朝

Chinese meaning: ①讥笑,拿人取笑:嘲笑。嘲弄。嘲骂。嘲诮。嘲谑。冷嘲热讽。

Hán Việt reading: trào

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm đối tượng bị chế giễu. Ví dụ: 嘲笑 (chế giễu).

Example: 他总是嘲讽别人。

Example pinyin: tā zǒng shì cháo fěng bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chế giễu người khác.

cháo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế giễu, nhạo báng ai đó.

trào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To ridicule or mock someone.

讥笑,拿人取笑

嘲笑。嘲弄。嘲骂。嘲诮。嘲谑。冷嘲热讽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘲 (cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung