Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘻闹

Pinyin: xī nào

Meanings: Đùa nghịch, gây ồn ào trong khi vui chơi, Frolicking and making noise while playing., ①形容嬉笑欢乐的样子;嬉笑打闹。[例]他是个乐天派,整天嘻嘻哈哈的。*②形容态度不严肃、不认真。[例]对待这样的大事情,嘻嘻哈哈的可不行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 喜, 市, 门

Chinese meaning: ①形容嬉笑欢乐的样子;嬉笑打闹。[例]他是个乐天派,整天嘻嘻哈哈的。*②形容态度不严肃、不认真。[例]对待这样的大事情,嘻嘻哈哈的可不行。

Grammar: Động từ diễn tả hành vi vui đùa thường xảy ra trong không gian thoải mái hoặc thời gian giải lao.

Example: 学生们在课间休息时嘻闹。

Example pinyin: xué shēng men zài kè jiān xiū xi shí xī nào 。

Tiếng Việt: Học sinh nô đùa trong giờ nghỉ giữa tiết.

嘻闹
xī nào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đùa nghịch, gây ồn ào trong khi vui chơi

Frolicking and making noise while playing.

形容嬉笑欢乐的样子;嬉笑打闹。他是个乐天派,整天嘻嘻哈哈的

形容态度不严肃、不认真。对待这样的大事情,嘻嘻哈哈的可不行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...