Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘈杂
Pinyin: cáo zá
Meanings: Ồn ào, náo nhiệt (mô tả môi trường có nhiều tiếng động)., Noisy, bustling (describing an environment with many sounds)., ①声音杂乱扰人;喧闹。[例]人声嘈杂。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 曹, 九, 朩
Chinese meaning: ①声音杂乱扰人;喧闹。[例]人声嘈杂。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả không gian đông đúc.
Example: 市场里人声嘈杂。
Example pinyin: shì chǎng lǐ rén shēng cáo zá 。
Tiếng Việt: Trong chợ đầy tiếng người ồn ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo nhiệt (mô tả môi trường có nhiều tiếng động).
Nghĩa phụ
English
Noisy, bustling (describing an environment with many sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音杂乱扰人;喧闹。人声嘈杂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!