Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘶喊
Pinyin: sī hǎn
Meanings: Hét lên, la hét bằng giọng khàn khàn., To shout or yell in a hoarse voice., ①大声地喊叫。[例]阵阵嘶喊声。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 斯, 咸
Chinese meaning: ①大声地喊叫。[例]阵阵嘶喊声。
Grammar: Động từ này thường dùng trong các tình huống căng thẳng hoặc cấp bách.
Example: 他嘶喊着求救。
Example pinyin: tā sī hǎn zhe qiú jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy hét lên cầu cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên, la hét bằng giọng khàn khàn.
Nghĩa phụ
English
To shout or yell in a hoarse voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声地喊叫。阵阵嘶喊声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!