Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噍类
Pinyin: jiào lèi
Meanings: Loài động vật gặm nhấm, thường dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, yếu đuối., Refers to small rodents or creatures that are weak and insignificant., ①本指能吃东西的动物;特指活人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 焦, 大, 米
Chinese meaning: ①本指能吃东西的动物;特指活人。
Grammar: Dùng làm danh từ trong câu, thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这种昆虫和噍类差不多。
Example pinyin: zhè zhǒng kūn chóng hé jiào lèi chà bù duō 。
Tiếng Việt: Loài côn trùng này cũng giống như loài gặm nhấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài động vật gặm nhấm, thường dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, yếu đuối.
Nghĩa phụ
English
Refers to small rodents or creatures that are weak and insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指能吃东西的动物;特指活人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!