Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噜苏

Pinyin: lū suō

Meanings: Nói năng lôi thôi, dài dòng, không súc tích., To talk in a long-winded and verbose manner., ①[方言]嚕唆,说话繁琐、不干脆。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 鲁, 办, 艹

Chinese meaning: ①[方言]嚕唆,说话繁琐、不干脆。

Grammar: Thường được dùng như một tính từ hoặc động từ miêu tả cách nói chuyện của ai đó. Có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu đơn giản.

Example: 他说话很噜苏,让人听得很累。

Example pinyin: tā shuō huà hěn lū sū , ràng rén tīng dé hěn lèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất dài dòng, làm người khác nghe mà mệt.

噜苏
lū suō
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng lôi thôi, dài dòng, không súc tích.

To talk in a long-winded and verbose manner.

[方言]嚕唆,说话繁琐、不干脆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噜苏 (lū suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung