Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Ăn nhanh, nuốt vội., To eat quickly, to gulp down., ①古同“譍”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“譍”。

Example: 他噟下了那碗热汤。

Example pinyin: tā yīng xià le nà wǎn rè tāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn vội bát canh nóng đó.

jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn nhanh, nuốt vội.

To eat quickly, to gulp down.

古同“譍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噟 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung