Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘲讽
Pinyin: cháo fěng
Meanings: Châm biếm, chế giễu ai đó bằng lời nói mỉa mai., To mock or ridicule someone with sarcastic words., ①嘲弄讥讽。[例]唐代杜牧诗……就是对这件事的嘲讽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 朝, 讠, 风
Chinese meaning: ①嘲弄讥讽。[例]唐代杜牧诗……就是对这件事的嘲讽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị châm biếm sau động từ.
Example: 他总是嘲讽我的穿着。
Example pinyin: tā zǒng shì cháo fěng wǒ de chuān zhe 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chế giễu cách ăn mặc của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm biếm, chế giễu ai đó bằng lời nói mỉa mai.
Nghĩa phụ
English
To mock or ridicule someone with sarcastic words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘲弄讥讽。唐代杜牧诗……就是对这件事的嘲讽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!