Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴岔

Pinyin: zuǐ chà

Meanings: Khẩu hình (góc độ của miệng khi nói chuyện hoặc cười)., Mouth shape (the angle of the mouth when talking or smiling)., ①[方言]嘴角。也叫“嘴岔子”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 觜, 分, 山

Chinese meaning: ①[方言]嘴角。也叫“嘴岔子”。

Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả.

Example: 看他笑得嘴岔都快裂开了。

Example pinyin: kàn tā xiào dé zuǐ chà dōu kuài liè kāi le 。

Tiếng Việt: Nhìn anh ta cười đến nỗi khẩu hình gần như sắp nứt ra.

嘴岔
zuǐ chà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩu hình (góc độ của miệng khi nói chuyện hoặc cười).

Mouth shape (the angle of the mouth when talking or smiling).

[方言]嘴角。也叫“嘴岔子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴岔 (zuǐ chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung