Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢锭
Pinyin: gāng dìng
Meanings: Thỏi thép, dạng ban đầu của thép trước khi chế tạo thành sản phẩm khác., Steel ingot, the initial form of steel before being manufactured into other products., ①把熔炼的钢水浇入模型,冷却凝固而成的钢块,是制造各种钢材的原料。[例]他们把那些钢锭搬入了库房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冈, 钅, 定
Chinese meaning: ①把熔炼的钢水浇入模型,冷却凝固而成的钢块,是制造各种钢材的原料。[例]他们把那些钢锭搬入了库房。
Grammar: Danh từ đếm được, thường gắn liền với quy trình sản xuất kim loại.
Example: 工厂里生产了许多钢锭。
Example pinyin: gōng chǎng lǐ shēng chǎn le xǔ duō gāng dìng 。
Tiếng Việt: Nhà máy đã sản xuất ra nhiều thỏi thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏi thép, dạng ban đầu của thép trước khi chế tạo thành sản phẩm khác.
Nghĩa phụ
English
Steel ingot, the initial form of steel before being manufactured into other products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把熔炼的钢水浇入模型,冷却凝固而成的钢块,是制造各种钢材的原料。他们把那些钢锭搬入了库房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!