Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钦仰

Pinyin: qīn yǎng

Meanings: Ngưỡng mộ sâu sắc, tôn kính ai đó., Deep admiration and respect for someone., ①敬重仰慕。[例]钦仰都司。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 欠, 钅, 亻, 卬

Chinese meaning: ①敬重仰慕。[例]钦仰都司。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tích cực, thường đi kèm với danh từ chỉ người phía sau.

Example: 大家对他的才华十分钦仰。

Example pinyin: dà jiā duì tā de cái huá shí fēn qīn yǎng 。

Tiếng Việt: Mọi người rất ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.

钦仰
qīn yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ sâu sắc, tôn kính ai đó.

Deep admiration and respect for someone.

敬重仰慕。钦仰都司。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钦仰 (qīn yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung