Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钨丝

Pinyin: wū sī

Meanings: Dây tóc vonfram (dùng trong bóng đèn)., Tungsten filament (used in light bulbs)., ①钨抽成的丝,可做电灯泡、电子管等里面的灯丝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乌, 钅, 一

Chinese meaning: ①钨抽成的丝,可做电灯泡、电子管等里面的灯丝。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả cụ thể một loại vật liệu, thường xuất hiện trong văn cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 灯泡里的钨丝非常耐用。

Example pinyin: dēng pào lǐ de wū sī fēi cháng nài yòng 。

Tiếng Việt: Dây tóc vonfram trong bóng đèn rất bền.

钨丝
wū sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây tóc vonfram (dùng trong bóng đèn).

Tungsten filament (used in light bulbs).

钨抽成的丝,可做电灯泡、电子管等里面的灯丝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钨丝 (wū sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung