Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢锯
Pinyin: gāng jù
Meanings: Cưa thép, dụng cụ cắt kim loại hoặc gỗ cứng., Steel saw, a tool for cutting metal or hard wood., ①一种手力或机动细齿锯。用以切割金属或其他坚硬材料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冈, 钅, 居
Chinese meaning: ①一种手力或机动细齿锯。用以切割金属或其他坚硬材料。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện cùng động từ như 切断 (cắt đứt).
Example: 他用钢锯切断了木头。
Example pinyin: tā yòng gāng jù qiē duàn le mù tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cưa thép để cắt đứt khối gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưa thép, dụng cụ cắt kim loại hoặc gỗ cứng.
Nghĩa phụ
English
Steel saw, a tool for cutting metal or hard wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种手力或机动细齿锯。用以切割金属或其他坚硬材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!