Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢纸
Pinyin: gāng zhǐ
Meanings: Giấy thép, loại giấy dày và cứng thường dùng trong kỹ thuật., Steel paper, a thick and hard type of paper often used in engineering., ①一种层压塑性材料,利用化学药品(硫酸锌或氯化锌)处理100%的破布纸,使之多层粘结在一起,成为一个整体;在压力下干燥后,形成硬而韧的材料,具有良好的电气绝缘性质、机械强度和尺寸稳定性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冈, 钅, 氏, 纟
Chinese meaning: ①一种层压塑性材料,利用化学药品(硫酸锌或氯化锌)处理100%的破布纸,使之多层粘结在一起,成为一个整体;在压力下干燥后,形成硬而韧的材料,具有良好的电气绝缘性质、机械强度和尺寸稳定性。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, ít khi đứng riêng mà cần bổ nghĩa thêm.
Example: 我们用钢纸制作模型。
Example pinyin: wǒ men yòng gāng zhǐ zhì zuò mó xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dùng giấy thép để làm mô hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy thép, loại giấy dày và cứng thường dùng trong kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Steel paper, a thick and hard type of paper often used in engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种层压塑性材料,利用化学药品(硫酸锌或氯化锌)处理100%的破布纸,使之多层粘结在一起,成为一个整体;在压力下干燥后,形成硬而韧的材料,具有良好的电气绝缘性质、机械强度和尺寸稳定性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!