Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钦敬

Pinyin: qīn jìng

Meanings: Tôn trọng và kính nể sâu sắc., Deep respect and admiration., ①钦佩敬重。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 欠, 钅, 攵, 苟

Chinese meaning: ①钦佩敬重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu đạt tình cảm cao quý, xuất hiện trong các văn cảnh trang trọng.

Example: 我们对他充满钦敬。

Example pinyin: wǒ men duì tā chōng mǎn qīn jìng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi vô cùng kính nể ông ấy.

钦敬
qīn jìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng và kính nể sâu sắc.

Deep respect and admiration.

钦佩敬重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钦敬 (qīn jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung