Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钥匙夹套
Pinyin: yào shi jiā tào
Meanings: Vỏ bọc hoặc hộp đựng chìa khóa., Key cover or key holder., ①一种通常用皮革制成的小夹套,用于携带钥匙(如装入衣袋或手提包内)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 月, 钅, 匕, 是, 丷, 夫, 大, 镸
Chinese meaning: ①一种通常用皮革制成的小夹套,用于携带钥匙(如装入衣袋或手提包内)。
Grammar: Danh từ ghép, cấu tạo từ 钥匙 (chìa khóa) và 夹套 (vỏ bọc). Thường đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这个钥匙夹套很实用。
Example pinyin: zhè ge yào shi jiá tào hěn shí yòng 。
Tiếng Việt: Cái vỏ bọc chìa khóa này rất hữu dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ bọc hoặc hộp đựng chìa khóa.
Nghĩa phụ
English
Key cover or key holder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种通常用皮革制成的小夹套,用于携带钥匙(如装入衣袋或手提包内)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế