Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢筋铁骨
Pinyin: gāng jīn tiě gǔ
Meanings: Thân hình rắn chắc như thép và sắt, ám chỉ sự mạnh mẽ và bền bỉ., A body as strong as steel and iron, indicating strength and resilience., 筋骨象钢铁打铸的一般。形容身体健壮有力或意志坚强不屈。[出处]曹禺《半日的旅行”》“在一间放着垫子和各种各样举重器械的房间里,我遇见了一群钢筋铁骨的青年。”[例]风餐露宿,转战南北,锤炼出一副~,赤胆忠心。——《人民文学》1977年第8期。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 冈, 钅, 竹, 肋, 失, 月
Chinese meaning: 筋骨象钢铁打铸的一般。形容身体健壮有力或意志坚强不屈。[出处]曹禺《半日的旅行”》“在一间放着垫子和各种各样举重器械的房间里,我遇见了一群钢筋铁骨的青年。”[例]风餐露宿,转战南北,锤炼出一副~,赤胆忠心。——《人民文学》1977年第8期。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc sức mạnh.
Example: 这人有钢筋铁骨般的毅力。
Example pinyin: zhè rén yǒu gāng jīn tiě gǔ bān de yì lì 。
Tiếng Việt: Người này có ý chí kiên cường như thép và sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân hình rắn chắc như thép và sắt, ám chỉ sự mạnh mẽ và bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
A body as strong as steel and iron, indicating strength and resilience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筋骨象钢铁打铸的一般。形容身体健壮有力或意志坚强不屈。[出处]曹禺《半日的旅行”》“在一间放着垫子和各种各样举重器械的房间里,我遇见了一群钢筋铁骨的青年。”[例]风餐露宿,转战南北,锤炼出一副~,赤胆忠心。——《人民文学》1977年第8期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế