Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢砂
Pinyin: gāng shā
Meanings: Hạt cát bằng thép, thường được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại., Steel grit, commonly used for cleaning metal surfaces., ①一种由激冷铁粒制成的磨料,激冷铁粒迫使铁水通过蒸汽喷流制得。该磨料在滚磨桶中作为磨岩石之用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冈, 钅, 少, 石
Chinese meaning: ①一种由激冷铁粒制成的磨料,激冷铁粒迫使铁水通过蒸汽喷流制得。该磨料在滚磨桶中作为磨岩石之用。
Grammar: Là danh từ không đếm được.
Example: 用钢砂清理金属表面。
Example pinyin: yòng gāng shā qīng lǐ jīn shǔ biǎo miàn 。
Tiếng Việt: Dùng hạt thép để làm sạch bề mặt kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt cát bằng thép, thường được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại.
Nghĩa phụ
English
Steel grit, commonly used for cleaning metal surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种由激冷铁粒制成的磨料,激冷铁粒迫使铁水通过蒸汽喷流制得。该磨料在滚磨桶中作为磨岩石之用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!