Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Vonfram (một nguyên tố hóa học), Tungsten (a chemical element), ①一种金属元素。原子序数74。灰色或棕黑色,硬度高,延性强,常温下不受空气侵蚀;主要用途是制造灯丝和高速切削合金钢,也用于光学仪器,化学仪器方面——元素符号w。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乌, 钅

Chinese meaning: ①一种金属元素。原子序数74。灰色或棕黑色,硬度高,延性强,常温下不受空气侵蚀;主要用途是制造灯丝和高速切削合金钢,也用于光学仪器,化学仪器方面——元素符号w。

Hán Việt reading: ô

Grammar: Danh từ chỉ tên nguyên tố hóa học, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc công nghệ.

Example: 灯泡里的钨丝非常耐高温。

Example pinyin: dēng pào lǐ de wū sī fēi cháng nài gāo wēn 。

Tiếng Việt: Dây vonfram trong bóng đèn rất chịu được nhiệt độ cao.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vonfram (một nguyên tố hóa học)

ô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tungsten (a chemical element)

一种金属元素。原子序数74。灰色或棕黑色,硬度高,延性强,常温下不受空气侵蚀;主要用途是制造灯丝和高速切削合金钢,也用于光学仪器,化学仪器方面——元素符号w

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钨 (wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung