Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢盔

Pinyin: gāng kuī

Meanings: Mũ bảo hiểm bằng thép, thường dùng trong quân đội hoặc công trường., Steel helmet, typically used in the military or construction sites., ①钢制的头盔。士兵、消防队员等用以保护头部。[例]头戴钢盔的防暴警察向前一步步地推进,企图驱散人群。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冈, 钅, 灰, 皿

Chinese meaning: ①钢制的头盔。士兵、消防队员等用以保护头部。[例]头戴钢盔的防暴警察向前一步步地推进,企图驱散人群。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện với các động từ như 戴 (đội), 穿戴 (mang).

Example: 士兵们戴着钢盔上战场。

Example pinyin: shì bīng men dài zhe gāng kuī shàng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đội mũ bảo hiểm bằng thép ra chiến trường.

钢盔
gāng kuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ bảo hiểm bằng thép, thường dùng trong quân đội hoặc công trường.

Steel helmet, typically used in the military or construction sites.

钢制的头盔。士兵、消防队员等用以保护头部。头戴钢盔的防暴警察向前一步步地推进,企图驱散人群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...