Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢精

Pinyin: gāng jīng

Meanings: Chất liệu thép tinh luyện, đặc biệt cứng và bền., Refined steel material, especially hard and durable., ①对日用铝制品的别称。[合]:钢精锅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 冈, 钅, 米, 青

Chinese meaning: ①对日用铝制品的别称。[合]:钢精锅。

Grammar: Danh từ chỉ chất liệu cụ thể.

Example: 这种工具是由钢精制成的。

Example pinyin: zhè zhǒng gōng jù shì yóu gāng jīng zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Công cụ này được làm từ thép tinh luyện.

钢精
gāng jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất liệu thép tinh luyện, đặc biệt cứng và bền.

Refined steel material, especially hard and durable.

对日用铝制品的别称。[合]

钢精锅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢精 (gāng jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung