Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钦差
Pinyin: qīn chāi
Meanings: Sứ giả đặc biệt do vua phái đi làm nhiệm vụ., A special envoy sent by the emperor on a mission., ①旧指皇帝特命去外地办事的官吏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 欠, 钅, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧指皇帝特命去外地办事的官吏。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến lịch sử hoặc các văn bản cổ xưa.
Example: 他是皇帝派来的钦差。
Example pinyin: tā shì huáng dì pài lái de qīn chāi 。
Tiếng Việt: Ông ấy là sứ giả đặc biệt do hoàng đế cử đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sứ giả đặc biệt do vua phái đi làm nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
A special envoy sent by the emperor on a mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指皇帝特命去外地办事的官吏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!