Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钦赞
Pinyin: qīn zàn
Meanings: Khen ngợi và đánh giá cao (thường từ cấp trên đối với cấp dưới)., Praise and commend highly (usually from a superior to a subordinate)., ①敬佩赞叹。[例]大家钦赞他的工作,更佩服他的为人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 欠, 钅, 兟, 贝
Chinese meaning: ①敬佩赞叹。[例]大家钦赞他的工作,更佩服他的为人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ phân tầng xã hội.
Example: 领导对他的表现表示钦赞。
Example pinyin: lǐng dǎo duì tā de biǎo xiàn biǎo shì qīn zàn 。
Tiếng Việt: Cấp trên khen ngợi về thành tích của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi và đánh giá cao (thường từ cấp trên đối với cấp dưới).
Nghĩa phụ
English
Praise and commend highly (usually from a superior to a subordinate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬佩赞叹。大家钦赞他的工作,更佩服他的为人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!