Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢浇铁铸

Pinyin: gāng jiāo tiě zhù

Meanings: Đúc thép và đúc sắt, biểu thị sự kiên cố, bền vững không dễ phá vỡ., Steel poured and iron cast; indicates something extremely solid and unbreakable., 比喻坚毅顽强。[出处]光未然《英雄钻井队》诗“钢浇铁铸的活雷锋啊!抖一抖满身的泥土,又投入火热的斗争。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 冈, 钅, 尧, 氵, 失, 寿

Chinese meaning: 比喻坚毅顽强。[出处]光未然《英雄钻井队》诗“钢浇铁铸的活雷锋啊!抖一抖满身的泥土,又投入火热的斗争。”

Grammar: Là cụm thành ngữ mang tính hình tượng, thường được dùng để miêu tả một sự kiện hoặc tình huống đặc biệt chắc chắn và khó lay chuyển.

Example: 这段历史仿佛是用钢浇铁铸的一样,永不磨灭。

Example pinyin: zhè duàn lì shǐ fǎng fú shì yòng gāng jiāo tiě zhù de yí yàng , yǒng bù mó miè 。

Tiếng Việt: Đoạn lịch sử này dường như được đúc bằng thép và sắt, không bao giờ phai nhạt.

钢浇铁铸
gāng jiāo tiě zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc thép và đúc sắt, biểu thị sự kiên cố, bền vững không dễ phá vỡ.

Steel poured and iron cast; indicates something extremely solid and unbreakable.

比喻坚毅顽强。[出处]光未然《英雄钻井队》诗“钢浇铁铸的活雷锋啊!抖一抖满身的泥土,又投入火热的斗争。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢浇铁铸 (gāng jiāo tiě zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung