Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独出己见
Pinyin: dú chū jǐ jiàn
Meanings: Đưa ra ý kiến riêng, không theo số đông., Expressing one's own opinion independently., 见见解、主张。与别人不同地提出自己的见解和主张。[出处]清·无名氏《续小五义》“且说黑妖狐智化与小诸葛沈仲元二人暗地商议,独出己见,要去王府盗取盟单。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 犭, 虫, 凵, 屮, 己, 见
Chinese meaning: 见见解、主张。与别人不同地提出自己的见解和主张。[出处]清·无名氏《续小五义》“且说黑妖狐智化与小诸葛沈仲元二人暗地商议,独出己见,要去王府盗取盟单。”
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 敢于 (dám) để nhấn mạnh sự can đảm.
Example: 他敢于独出己见。
Example pinyin: tā gǎn yú dú chū jǐ jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dám đưa ra ý kiến riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra ý kiến riêng, không theo số đông.
Nghĩa phụ
English
Expressing one's own opinion independently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见见解、主张。与别人不同地提出自己的见解和主张。[出处]清·无名氏《续小五义》“且说黑妖狐智化与小诸葛沈仲元二人暗地商议,独出己见,要去王府盗取盟单。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế