Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独树一帜
Pinyin: dú shù yī zhì
Meanings: Tạo dựng phong cách riêng biệt, khác biệt hoàn toàn với người khác., Establishing a unique style that stands out completely from others., 树立;帜旗帜。单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]苏轼也擅长书法,他取法颜真卿,但能~,与蔡襄、黄庭坚、米芾并称宋代四大家。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 犭, 虫, 对, 木, 一, 只, 巾
Chinese meaning: 树立;帜旗帜。单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]苏轼也擅长书法,他取法颜真卿,但能~,与蔡襄、黄庭坚、米芾并称宋代四大家。
Grammar: Dùng để khen ngợi sự sáng tạo hoặc phong cách riêng biệt.
Example: 她的设计独树一帜。
Example pinyin: tā de shè jì dú shù yí zhì 。
Tiếng Việt: Thiết kế của cô ấy thật độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo dựng phong cách riêng biệt, khác biệt hoàn toàn với người khác.
Nghĩa phụ
English
Establishing a unique style that stands out completely from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树立;帜旗帜。单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。[出处]清·袁枚《随园诗话》卷三元、白在唐朝所以能独树一帜者,正为其不袭盛唐窠臼也。”[例]苏轼也擅长书法,他取法颜真卿,但能~,与蔡襄、黄庭坚、米芾并称宋代四大家。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế