Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独占鳌头

Pinyin: dú zhàn áo tóu

Meanings: Giành vị trí đầu bảng, dẫn đầu., To rank first or take the leading position., 指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 犭, 虫, ⺊, 口, 敖, 鱼, 头

Chinese meaning: 指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh thi cử hoặc cạnh tranh.

Example: 他在考试中独占鳌头。

Example pinyin: tā zài kǎo shì zhōng dú zhàn áo tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng đầu trong kỳ thi.

独占鳌头
dú zhàn áo tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giành vị trí đầu bảng, dẫn đầu.

To rank first or take the leading position.

指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独占鳌头 (dú zhàn áo tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung