Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独竖一帜

Pinyin: dú shù yī zhì

Meanings: Một mình dựng cờ, chỉ việc tạo nên phong cách hoặc trường phái riêng biệt, Set up one’s own banner; establish one's unique style or school of thought., 单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。同独树一帜”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 犭, 虫, 〢, 又, 立, 一, 只, 巾

Chinese meaning: 单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。同独树一帜”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi sự sáng tạo và độc đáo.

Example: 他的理论独竖一帜。

Example pinyin: tā de lǐ lùn dú shù yí zhì 。

Tiếng Việt: Lý thuyết của ông ấy tạo nên trường phái riêng.

独竖一帜
dú shù yī zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình dựng cờ, chỉ việc tạo nên phong cách hoặc trường phái riêng biệt

Set up one’s own banner; establish one's unique style or school of thought.

单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。同独树一帜”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独竖一帜 (dú shù yī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung