Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独步
Pinyin: dú bù
Meanings: Đi một mình, hoặc vượt trội hoàn toàn, không ai sánh được., Walking alone or surpassing everyone else, incomparable., ①独自行走,亦指超群出众,独一无二。[例]独步文坛。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 犭, 虫, 止
Chinese meaning: ①独自行走,亦指超群出众,独一无二。[例]独步文坛。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh để chỉ sự vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他在文学界独步天下。
Example pinyin: tā zài wén xué jiè dú bù tiān xià 。
Tiếng Việt: Trong giới văn học, anh ấy vượt trội hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi một mình, hoặc vượt trội hoàn toàn, không ai sánh được.
Nghĩa phụ
English
Walking alone or surpassing everyone else, incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独自行走,亦指超群出众,独一无二。独步文坛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!