Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独苗
Pinyin: dú miáo
Meanings: Cây non duy nhất, chỉ đứa trẻ duy nhất trong gia đình, The single young plant; the only child in the family., ①比喻独生子或唯一的子孙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 犭, 虫, 田, 艹
Chinese meaning: ①比喻独生子或唯一的子孙。
Grammar: Danh từ, thường dùng với ý nghĩa thân mật hoặc biểu thị sự quý giá.
Example: 他是家里的独苗,备受宠爱。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de dú miáo , bèi shòu chǒng ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cây non duy nhất trong nhà, được yêu chiều hết mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây non duy nhất, chỉ đứa trẻ duy nhất trong gia đình
Nghĩa phụ
English
The single young plant; the only child in the family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻独生子或唯一的子孙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!