Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独是独非
Pinyin: dú shì dú fēi
Meanings: Chỉ có đúng sai thuộc về riêng mình, không chấp nhận quan điểm của người khác., To consider only one’s own views as right or wrong, ignoring others’ perspectives., 指不采纳众议,是与非自己说了算,独断专行。[出处]《旧唐书·忠义传上·王义方》“天子置三公,九卿……本欲水火相济,盐梅相成,然后庶绩咸熙,风雨交泰,亦不可独是独非,皆由圣旨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 犭, 虫, 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: 指不采纳众议,是与非自己说了算,独断专行。[出处]《旧唐书·忠义传上·王义方》“天子置三公,九卿……本欲水火相济,盐梅相成,然后庶绩咸熙,风雨交泰,亦不可独是独非,皆由圣旨。”
Grammar: Dùng để phê phán thái độ bảo thủ, cứng nhắc.
Example: 我们不能独是独非,要听取别人的意见。
Example pinyin: wǒ men bù néng dú shì dú fēi , yào tīng qǔ bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể chỉ coi ý mình là đúng, phải lắng nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ có đúng sai thuộc về riêng mình, không chấp nhận quan điểm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To consider only one’s own views as right or wrong, ignoring others’ perspectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不采纳众议,是与非自己说了算,独断专行。[出处]《旧唐书·忠义传上·王义方》“天子置三公,九卿……本欲水火相济,盐梅相成,然后庶绩咸熙,风雨交泰,亦不可独是独非,皆由圣旨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế