Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独出机杼

Pinyin: dú chū jī zhù

Meanings: Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, không giống với người khác., To have a unique way of thinking or working, unlike others., 独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 犭, 虫, 凵, 屮, 几, 木, 予

Chinese meaning: 独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

Grammar: Thường được dùng như một thành ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Ít khi đứng độc lập mà thường nằm trong phần giải thích về khả năng sáng tạo.

Example: 这篇文章独出机杼,读起来很有新意。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng dú chū jī zhù , dú qǐ lái hěn yǒu xīn yì 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất độc đáo, đọc lên thấy mới mẻ.

独出机杼
dú chū jī zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, không giống với người khác.

To have a unique way of thinking or working, unlike others.

独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独出机杼 (dú chū jī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung