Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独步天下
Pinyin: dú bù tiān xià
Meanings: Vượt trội trên toàn thiên hạ, không ai sánh kịp., Being unparalleled across the entire world, incomparable by anyone., 独步独一无二,特别突出。超群出众,无人可比。[出处]《后汉书·戴良传》“独步天下,谁与为偶!”[例]我若仲尼长东鲁,大禹出西羌,~,无与为偶。——明·李贽《初潭集·师友七》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 犭, 虫, 止, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 独步独一无二,特别突出。超群出众,无人可比。[出处]《后汉书·戴良传》“独步天下,谁与为偶!”[例]我若仲尼长东鲁,大禹出西羌,~,无与为偶。——明·李贽《初潭集·师友七》。
Grammar: Dùng để khen ngợi tài năng hoặc thành tựu vượt bậc.
Example: 他的才华独步天下。
Example pinyin: tā de cái huá dú bù tiān xià 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy vượt trội khắp thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội trên toàn thiên hạ, không ai sánh kịp.
Nghĩa phụ
English
Being unparalleled across the entire world, incomparable by anyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独步独一无二,特别突出。超群出众,无人可比。[出处]《后汉书·戴良传》“独步天下,谁与为偶!”[例]我若仲尼长东鲁,大禹出西羌,~,无与为偶。——明·李贽《初潭集·师友七》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế