Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独到

Pinyin: dú dào

Meanings: Độc đáo, sâu sắc, khác biệt., Unique, profound, and distinctive., 独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 犭, 虫, 刂, 至

Chinese meaning: 独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

Grammar: Thường đi kèm với danh từ trừu tượng như 见解 (ý kiến), 分析 (phân tích)...

Example: 他的见解非常独到。

Example pinyin: tā de jiàn jiě fēi cháng dú dào 。

Tiếng Việt: Ý kiến của anh ấy rất độc đáo và sâu sắc.

独到
dú dào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đáo, sâu sắc, khác biệt.

Unique, profound, and distinctive.

独独特,特别;机杼织布机和织布梭,引申为织布方法。比喻文章的命题和构思独特新颖,与众不同。[出处]《北史·祖莹传》“作文须自出机杼,或一家风骨,何能共人同生活也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...