Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独清独醒

Pinyin: dú qīng dú xǐng

Meanings: Giữ mình trong sạch và tỉnh táo, không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh., Keeping oneself pure and clear-headed, unaffected by the surrounding environment., 独自清白,独自觉醒,不与世俗同流合污。[出处]战国·楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 犭, 虫, 氵, 青, 星, 酉

Chinese meaning: 独自清白,独自觉醒,不与世俗同流合污。[出处]战国·楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。

Grammar: Dùng để khen ngợi đức tính kiên định và chính trực.

Example: 在这复杂的社会中,他始终保持独清独醒。

Example pinyin: zài zhè fù zá de shè huì zhōng , tā shǐ zhōng bǎo chí dú qīng dú xǐng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội phức tạp này, anh ấy luôn giữ mình trong sạch và tỉnh táo.

独清独醒
dú qīng dú xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ mình trong sạch và tỉnh táo, không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Keeping oneself pure and clear-headed, unaffected by the surrounding environment.

独自清白,独自觉醒,不与世俗同流合污。[出处]战国·楚·屈原《渔父》“屈原曰‘举世皆浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独清独醒 (dú qīng dú xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung