Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眠云卧石

Pinyin: mián yún wò shí

Meanings: Nằm trên đá dưới trời mây (ý nói cuộc sống thanh nhàn nơi núi rừng)., Sleeping on rocks under the clouds (referring to a leisurely life in the mountains)., 比喻山居生活。[出处]唐刘禹锡《西山半若试茶歌》“欲知花乳清泠味,须是眠云卧石人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 民, 目, 二, 厶, 卜, 臣, 丆, 口

Chinese meaning: 比喻山居生活。[出处]唐刘禹锡《西山半若试茶歌》“欲知花乳清泠味,须是眠云卧石人。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 老道士过着眠云卧石的生活。

Example pinyin: lǎo dào shì guò zhe mián yún wò shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Vị đạo sĩ già sống cuộc đời thanh nhàn nằm trên đá dưới trời mây.

眠云卧石
mián yún wò shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm trên đá dưới trời mây (ý nói cuộc sống thanh nhàn nơi núi rừng).

Sleeping on rocks under the clouds (referring to a leisurely life in the mountains).

比喻山居生活。[出处]唐刘禹锡《西山半若试茶歌》“欲知花乳清泠味,须是眠云卧石人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...