Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真金烈火

Pinyin: zhēn jīn liè huǒ

Meanings: Vàng thật không sợ lửa (ý nói người tốt sẽ không sợ thử thách)., True gold fears no fire (a good person isn't afraid of challenges)., 比喻经过严重考验而品质不变。[出处]明·徐渭《雌木兰》第二出“非自奖真金烈火,傥好比浊水红莲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 具, 十, 丷, 人, 王, 列, 灬, 八

Chinese meaning: 比喻经过严重考验而品质不变。[出处]明·徐渭《雌木兰》第二出“非自奖真金烈火,傥好比浊水红莲。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khẳng định giá trị qua thử thách.

Example: 经过这次考验,他证明了自己是真金烈火。

Example pinyin: jīng guò zhè cì kǎo yàn , tā zhèng míng le zì jǐ shì zhēn jīn liè huǒ 。

Tiếng Việt: Sau lần thử thách này, anh ấy đã chứng minh rằng mình như vàng thật không sợ lửa.

真金烈火
zhēn jīn liè huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vàng thật không sợ lửa (ý nói người tốt sẽ không sợ thử thách).

True gold fears no fire (a good person isn't afraid of challenges).

比喻经过严重考验而品质不变。[出处]明·徐渭《雌木兰》第二出“非自奖真金烈火,傥好比浊水红莲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真金烈火 (zhēn jīn liè huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung