Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shùn

Meanings: Nhìn qua một cách nhanh chóng (kiểu liếc mắt)., To glance quickly (a fleeting look)., ①目不正。*②目露貌。*③目出。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①目不正。*②目露貌。*③目出。

Hán Việt reading: điệt

Grammar: Đây là từ Hán Việt cũ, rất ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thay thế bằng các từ thông dụng hơn như 看一眼.

Example: 他眣了一眼窗外。

Example pinyin: tā dié le yì yǎn chuāng wài 。

Tiếng Việt: Anh ấy liếc mắt nhìn ra ngoài cửa sổ.

shùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn qua một cách nhanh chóng (kiểu liếc mắt).

điệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To glance quickly (a fleeting look).

目不正

目露貌

目出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眣 (shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung