Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuān

Meanings: Mắt đục, không còn nhìn rõ (do tuổi tác hoặc bệnh lý)., Cloudy eyes, unable to see clearly (due to old age or illness)., ①眼睛枯陷失明。*②枯竭:眢井。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 夗, 目

Chinese meaning: ①眼睛枯陷失明。*②枯竭:眢井。

Hán Việt reading: oan

Grammar: Từ chuyên ngành liên quan đến y học, mô tả tình trạng mắt mất khả năng nhìn rõ. Rất hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 老了之后眼睛容易变眢。

Example pinyin: lǎo le zhī hòu yǎn jīng róng yì biàn yuān 。

Tiếng Việt: Khi về già, mắt dễ bị đục.

yuān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt đục, không còn nhìn rõ (do tuổi tác hoặc bệnh lý).

oan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cloudy eyes, unable to see clearly (due to old age or illness).

眼睛枯陷失明

枯竭

眢井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眢 (yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung