Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眠花宿柳
Pinyin: mián huā sù liǔ
Meanings: Nằm dưới hoa, nghỉ dưới bóng liễu (ý nói cuộc sống hưởng lạc)., Sleeping under flowers and resting under willows (referring to a hedonistic lifestyle)., 比喻狎妓。[出处]《金瓶梅词话》第一回“终日闲游浪荡,一自父母亡后,专一在外眠花宿柳,惹草招风。”[例]把他逼得房帏以内,生趣毫无,荆棘满眼,就不免在外~,荡检逾闲。——《儿女英雄传》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 民, 目, 化, 艹, 佰, 宀, 卯, 木
Chinese meaning: 比喻狎妓。[出处]《金瓶梅词话》第一回“终日闲游浪荡,一自父母亡后,专一在外眠花宿柳,惹草招风。”[例]把他逼得房帏以内,生趣毫无,荆棘满眼,就不免在外~,荡检逾闲。——《儿女英雄传》第五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả cách sống xa hoa, phóng khoáng.
Example: 富贵人家常常眠花宿柳。
Example pinyin: fù guì rén jiā cháng cháng mián huā sù liǔ 。
Tiếng Việt: Những gia đình giàu có thường sống cuộc sống hưởng lạc kiểu nằm dưới hoa, nghỉ dưới bóng liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm dưới hoa, nghỉ dưới bóng liễu (ý nói cuộc sống hưởng lạc).
Nghĩa phụ
English
Sleeping under flowers and resting under willows (referring to a hedonistic lifestyle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻狎妓。[出处]《金瓶梅词话》第一回“终日闲游浪荡,一自父母亡后,专一在外眠花宿柳,惹草招风。”[例]把他逼得房帏以内,生趣毫无,荆棘满眼,就不免在外~,荡检逾闲。——《儿女英雄传》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế