Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨变
Pinyin: cǎn biàn
Meanings: Sự thay đổi bi thảm, biến cố tồi tệ., A catastrophic change or event., ①悲惨的变故。*②(脸色)因惊慌、悲痛、病患等情况而有异常的改变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 参, 忄, 亦, 又
Chinese meaning: ①悲惨的变故。*②(脸色)因惊慌、悲痛、病患等情况而有异常的改变。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả sự kiện xấu, không mong muốn. Vị trí: Danh từ + 惨变.
Example: 这场惨变让所有人措手不及。
Example pinyin: zhè chǎng cǎn biàn ràng suǒ yǒu rén cuò shǒu bù jí 。
Tiếng Việt: Biến cố bi thảm này khiến tất cả mọi người đều bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi bi thảm, biến cố tồi tệ.
Nghĩa phụ
English
A catastrophic change or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲惨的变故
(脸色)因惊慌、悲痛、病患等情况而有异常的改变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!